VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
修整相片 (xiū zhěng xiàng piàn) : Sửa ảnh
修文 (xiū wén) : tu văn
修文偃武 (xiū wén yǎn wǔ) : tu văn yển vũ
修明 (xiū míng) : có kỷ cương
修書 (xiū shū) : tu thư
修枝 (xiū zhī) : tu chi
修業 (xiū yè ) : tu nghiệp
修橋補路 (xiū qiáo bǔ lù) : tu kiều bổ lộ
修正 (xiū zhèng) : tu chánh
修正主义 (xiū zhèng zhǔ yì) : chủ nghĩa xét lại
修正主義 (xiū zhèng zhǔ yì) : tu chánh chủ nghĩa
修正液 (xiū zhèng yè) : tu chánh dịch
修正相片 (xiū zhèng xiàng piàn) : Sửa ảnh
修母畫荻 (xiū mǔ huà dí) : tu mẫu họa địch
修治 (xiū zhì) : tu trị
修浚 (xiū jùn) : sửa chữa khơi thông
修濬 (xiū jùn) : tu tuấn
修炼 (xiū liàn) : tu luyện
修煉 (xiū liàn) : tu luyện
修版 (xiū bǎn) : tu bản
修理 (xiū lǐ) : sửa chữa
修理值班 (xiū lǐ zhí bān) : Trực sửa chữa
修理工 (xiū lǐ gōng) : Thợ sửa chữa
修理电源 (xiū lǐ diàn yuán) : Sửa điện nguồn
修理组 (xiū lǐ zǔ) : Tổ sửa chữa
上一頁
|
下一頁